Các mô tả trong tài liệu này không nhằm mục đích chẩn đoán, mà giúp coach nhận diện các vấn đề cần giới thiệu khách hàng sang trị liệu. Các vấn đề nêu dưới đây là phổ biến nhất trong coaching.
- Thay đổi rõ rệt về cảm xúc (marked mood changes) như cáu kỉnh (irritability), giận dữ (anger), lo âu (anxiety), hoặc buồn bã (sadness).
- Suy giảm hiệu suất trong công việc/học tập (decline in performance).
- Thu mình, tránh giao tiếp xã hội (social withdrawal).
- Thay đổi cân nặng hoặc ngoại hình (changes in weight/appearance), bao gồm bỏ bê vệ sinh cá nhân (poor hygiene).
- Rối loạn giấc ngủ (sleep disturbance) — ngủ quá nhiều (oversleeping) hoặc khó ngủ/khó duy trì giấc ngủ (difficulty falling or staying asleep).
Định nghĩa:
Cảm giác lo lắng quá mức (excessive worry), căng thẳng (nervousness), hoặc sợ hãi (apprehension) về các sự kiện thực tế; các suy nghĩ xâm nhập lặp lại (intrusive thoughts).
Thời gian kéo dài (Duration):
Xảy ra nhiều ngày hơn không trong ít nhất 6 tháng (more days than not, at least six months).
Triệu chứng (Symptoms):
- Bồn chồn, cảm giác bị kích hoạt (restlessness; feeling keyed up or on edge).
- Dễ mệt mỏi (fatigability; being easily fatigued).
- Khó tập trung hoặc tâm trí trống rỗng (difficulty concentrating; mind going blank).
- Cáu kỉnh (irritability).
- Căng cơ, đổ mồ hôi, run rẩy, chóng mặt, tim đập nhanh (muscle tension; sweating; trembling; dizziness; rapid heartbeat).
- Rối loạn giấc ngủ (sleep disturbance): khó ngủ (difficulty falling asleep), ngủ không sâu chất lượng thấp (restless or unsatisfying sleep).
Định nghĩa:
Cảm giác buồn sâu sắc (severe sadness), trống rỗng (emptiness), tuyệt vọng (hopelessness) hoặc mất hứng thú (loss of interest/pleasure) với các hoạt động thường ngày.
Thời gian kéo dài (Duration):
Kéo dài hơn 2 tuần và ảnh hưởng tới sinh hoạt hằng ngày.
Triệu chứng (Symptoms):
- Mất hứng thú hoặc niềm vui (loss of interest/pleasure).
- Tăng hoặc giảm cân đáng kể (significant weight loss or gain).
- Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều (insomnia or hypersomnia).
- Bồn chồn; cáu kỉnh (restlessness; irritability).
- Thiếu năng lượng (low energy; fatigue).
- Khó tập trung (difficulty concentrating).
- Cảm giác vô dụng, bất lực, tội lỗi quá mức (worthlessness; helplessness; excessive guilt).
- Suy nghĩ lặp lại về cái chết hoặc tự sát (recurrent thoughts of death or suicidal ideation).
Lưu ý:
Grief (đau buồn sau mất mát) là phản ứng bình thường. Nếu quá mạnh, kéo dài, hoặc làm mất khả năng hướng về hiện tại/tương lai → có thể là dấu hiệu trầm cảm.
Khi hành vi ăn uống — như ăn quá nhiều (overeating) hoặc ăn quá ít (undereating) — thể hiện khổ sở tâm lý (psychological distress) và suy giảm chức năng (impairment); kèm theo cảm xúc, thái độ, và hành vi cực đoan liên quan đến cân nặng và thức ăn.
Thời gian kéo dài (Duration):
Các đợt lặp lại (recurrent episodes) hoặc hành vi kéo dài (persistent behaviors).
Triệu chứng (Symptoms):
- Suy nghĩ liên tục hoặc ám ảnh về thức ăn (obsessive thoughts about food).
- Loại bỏ hoàn toàn một nhóm thực phẩm dù không có lý do y khoa (eliminating food groups without medical reasons).
- Điều chỉnh hoặc sắp xếp toàn bộ đời sống xoay quanh chế độ ăn/đồ ăn (planning life around diet), dù không có lý do y khoa.
- Giảm năng lượng (decreased energy).
- Khó ngủ (sleep difficulty).
- Thay đổi cảm xúc, lo âu, trầm cảm, cáu kỉnh (mood swings; anxiety; depression; irritability).
Cảm giác sang chấn hoặc căng thẳng ở những người từng trải qua sự kiện kinh hoàng: chiến tranh, thiên tai, tai nạn xe, tấn công tình dục…
Thời gian kéo dài (Duration):
Kéo dài ít nhất một tháng (at least one month).
Triệu chứng (Symptoms):
1. Triệu chứng tái trải nghiệm (Re-experiencing symptoms): Suy nghĩ xâm nhập (intrusive thoughts), ác mộng (nightmares), hoặc hồi tưởng sống lại (flashbacks).
2. Triệu chứng né tránh (Avoidance symptoms):
- Né tránh suy nghĩ/cảm xúc liên quan sự kiện (avoiding thoughts or feelings).
- Né tránh người, nơi, tình huống gợi nhớ sự kiện (avoiding people/situations).
3. Triệu chứng cảm xúc & nhận thức tiêu cực (Negative mood and cognition symptoms):
- Niềm tin tiêu cực về bản thân hoặc thế giới (negative beliefs).
- Cảm thấy tách biệt, cô lập, đứt kết nối (detachment; isolation).
- Bị kẹt trong cảm xúc mạnh về sự kiện (stuck in severe emotions).
- Vấn đề về ký ức liên quan riêng sự kiện (event-specific memory problems).
4. Triệu chứng tăng cảnh giác (Hyperarousal symptoms):
- Khó tập trung (difficulty concentrating).
- Cáu kỉnh, giận dữ (irritability; anger).
- Cảnh giác cao độ (hypervigilance).
- Rối loạn giấc ngủ (sleep disturbances).
Nghiện hoặc phụ thuộc vào một chất (substance) hoặc hành vi.
Thời gian kéo dài (Duration):
Có từ 1–2 triệu chứng trở lên trong vòng 12 tháng.
Triệu chứng (Symptoms):
- Tăng ngưỡng chịu đựng (increasing tolerance).
- Cần sử dụng chất suốt ngày (requiring substance throughout the day).
- Tránh các hoạt động khác, không hoàn thành trách nhiệm (avoiding activities; failing obligations).
- Bỏ qua hoặc khó chịu trước sự quan tâm của người thân (resenting concern from others).
- Che giấu việc sử dụng chất (hiding use).
- Tìm đến người cùng sử dụng, cắt đứt với người không sử dụng (seeking users; cutting off non-users).
- Triệu chứng cai nghiện khi không có chất (withdrawal symptoms).
- Lạm dụng kéo dài nhiều giờ/nhiều ngày (binging).
- Cảm thấy không thể dừng lại (feeling unable to quit).
Suy nghĩ hoặc hành vi tự làm hại bản thân (self-harm) hoặc tự kết liễu bản thân; có kế hoạch tự sát (suicide plan).
Thời gian kéo dài (Duration):
Tư tưởng về cái chết (thoughts of death), ý nghĩ tự sát (suicidal ideation) hoặc kế hoạch tự sát — bất kỳ hành vi tự sát nào trong 24 tháng.
Triệu chứng (Symptoms):
- Nói về cảm giác tuyệt vọng (hopelessness).
- Nói rằng không còn lý do để sống (no reason to live).
- Viết di chúc hoặc cho đi tài sản (making a will; giving away possessions).
- Tìm kiếm phương tiện gây hại (searching for means), ví dụ mua súng.
- Ngủ quá ít hoặc quá nhiều (sleeping too little/much).
- Ăn quá ít hoặc quá nhiều → thay đổi cân nặng lớn (significant weight loss/gain).
- Hành vi liều lĩnh: uống rượu quá mức, dùng thuốc (reckless behaviors).
- Tránh giao tiếp xã hội (social withdrawal).
- Thể hiện giận dữ hoặc ý định trả thù (rage; revenge ideation).
- Bồn chồn, lo âu mạnh (anxiousness; agitation).
Nếu bạn tin rằng ai đó có nguy cơ tự gây hại hoặc gây hại cho người khác → xem mục “Emergency Situations”
Định nghĩa:
Hành vi hoặc cách nói cho thấy mô thức tư duy có vấn đề, phi logic hoặc rời rạc (problematic, illogical, incoherent patterns of thinking).
Thời gian kéo dài (Duration):
Biểu hiện một vài triệu chứng trong phần lớn thời gian (significant portion of time) trong ít nhất 1 tháng.
Triệu chứng (Symptoms):
- Hoang tưởng, ảo tưởng, ảo giác, niềm tin sai lệch (paranoia, delusions, hallucinations, false beliefs).
- Nói nhanh, phi logic hoặc rời rạc (rapid, illogical, incoherent speech).
- Nói liên tục về nhiều chủ đề không liên quan (rapidly shifting between unrelated topics).
- Gián đoạn dòng suy nghĩ (frequent interruptions in train of thought).
- Không thể theo một mạch tư duy logic (inability to follow logical train of thought).
- Tin rằng người khác hoặc thực thể nào đó đã lấy đi suy nghĩ của mình (belief that thoughts have been removed).
Khi bạn xác định khách hàng có thể hưởng lợi từ việc gặp chuyên gia sức khỏe tâm thần, hãy đưa chủ đề này ra một cách hỗ trợ. Vai trò của bạn là hỗ trợ, đưa ra lựa chọn và xác định nguồn lực.
Khi thực hiện referral, hãy có sẵn danh sách các therapist đáng tin cậy với thông tin liên hệ và các dịch vụ họ cung cấp. Nên có nhiều chuyên gia với chuyên môn khác nhau. Các nguồn lực khác có thể bao gồm: bạn thân, đồng nghiệp, người lãnh đạo tôn giáo, thành viên cộng đồng, nhóm hỗ trợ, hoặc một therapist phù hợp.